Có 2 kết quả:

不测 bất trắc不測 bất trắc

1/2

bất trắc

giản thể

Từ điển phổ thông

bất trắc, tai nạn

Bình luận 0

bất trắc

phồn thể

Từ điển phổ thông

bất trắc, tai nạn

Từ điển trích dẫn

1. Không lường trước được, không ngờ được

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0